Từ tháng 10/2018, Webkynang Việt Nam sẽ public các Attendance Certifiacte Online (ACT online) liên quan tới các chương trình Excel nâng cao tại Doanh nghiệp.
Dưới đây là List các ACT online đã phát hành (Các khách hàng cũ sẽ được update dần):
Lưu ý: Bạn dùng phím Ctrl + F để mở search box giúp tìm tên người được cấp dễ dàng hơn
NGÂN HÀNG HÀNG HẢI (MARITIME BANK)
1. Luu Le Chi (MSB – Strategic Dept)
2. Le Quang Anh (MSB – Strategic Dept)
3. Le Thi Ngoc (MSB – Strategic Dept)
4. Ho Thai Son (MSB – Strategic Dept)
5. Tran Anh Duc (MSB – Strategic Dept)
6. Nguyen Tra My (MSB – Strategic Dept)
7. Tran Thu Thao (MSB – Quality Control Dept)
8. Tran Tuan Nha (MSB – Quality Control Dept)
9. Chu Thi Thuy Linh (MSB – Quality Control Dept)
10. Nguyen Bich Thanh (MSB – Quality Control Dept)
11. Nguyen Phuong Thao (MSB – Quality Control Dept)
12. Tran Thi Thao (MSB – Customer Ex. Dept)
13. Han Van Thuy (MSB – Customer Ex. Dept)
14. Hoang Anh Duc (MSB – Customer Ex. Dept)
15. Nguyen Thu Hanh (MSB – Customer Ex. Dept)
CÔNG TY GAMUDA LAND
1. Nguyen Lan Phuong (GAMUDA-FIN)
2. La Thi Thu Ha (GAMUDA-FIN)
3. Pham Kim Ngoc (GAMUDA-FIN)
4. Nong Thi Yen (GAMUDA-FIN)
5. Le Thi Lan (GAMUDA-FIN)
6. Dinh Thi Huong Giang (GAMUDA-FIN)
7. Pham Thi Ngoc Linh (GAMUDA-FIN)
8. Nguyen Thi Minh Huyen (GAMUDA-FIN)
9. Vu Thi Thu Giang (GAMUDA-FIN)
10. Nguyen Kim Quy (GAMUDA-FIN)
11. Nguyen Thi Ngoc (GAMUDA-FIN)
12. Nguyen Thi Bich Ngoc (GAMUDA-HRA)
13. Dinh Thi Duyen (GAMUDA-HRA)
14. Pham Thi Cam Ly (GAMUDA-HRA)
15. Le Thi Ngoc (GAMUDA-HRA)
16. Ta Thuy Trang (GAMUDA-HRA)
17. Pham Thanh Hoa (GAMUDA-FIN)
KAI VIỆT NAM
1. Nguyễn Thị Duyên (KAI – Accounting Dept)
2. Nguyễn Thị Liên (KAI – Accounting Dept)
3. Phạm Thị Thoan (KAI – Accounting Dept)
4. Trần Thị Duyền (KAI – Accounting Dept)
5. Nguyễn Thị Vân (KAI – Accounting Dept)
6. Lê Thị Thắm (KAI – Emport-Export Dept)
7. Bùi Thị Loan (KAI – Emport-Export Dept)
8. Hoàng Thị Hồng (KAI – Emport-Export Dept)
9. Hoàng Thị Huê (KAI – Emport-Export Dept)
10. Nguyễn Thị Thu Hương (KAI – Emport-Export Dept)
11. Hoàng Thu Trang (KAI – Production Control Dept)
12. Nguyễn Thị Kiều (KAI – Production Control Dept)
13. Lê Thị Thủy (KAI – Production Control Dept)
14. Lưu Thu Trang (KAI – Sales Division)
15. Nguyễn Văn Vĩnh (KAI – Manufacturing)
16. Trần Đức Mai (KAI – Sales Division)
17. Lê Văn Linh (KAI – Manufacturing)
18. Trần Thị Thùy Dung (KAI – Administration)
19. Lê Hùng Phong (KAI – Manufacturing)
20. Phạm Ngọc Minh (KAI – Manufacturing)
21. Nguyễn Thị Tuyết Nhung (KAI – Production Control Dept)
22. Hà Văn Long (KAI – Manufacturing)
23. Cao Vũ Trường (KAI – Manufacturing)
24. Trần Thị Hải (KAI – Production Control Dept)
25. Lê Thị Thu Hiền (KAI – Production Control Dept)
26. Nông Văn Chung (KAI – Warehouse)
27. Đồng Thị Thúy Phượng (KAI – Warehouse)
28. Phan Thị Ngát (KAI – Warehouse)
29. Nguyễn Văn Cảnh (KAI – )
CITICOM
1. LÂM THỊ PHƯƠNG CÚC (CITICOM – Phòng TCKT)
2. NGÔ THỊ KIỀU MAI (CITICOM – Phòng TCKT)
3. ĐỒNG MINH TRƯỜNG (CITICOM – Phòng TCKT)
4. NGUYỄN THỊ HOÀNG MAI (CITICOM – Phòng TCKT)
5. DƯƠNG THỊ BÍCH HẰNG (CITICOM – Phòng TCKT)
6. ĐỖ THANH HỒNG (CITICOM – P.MTK và CSKH)
7. LÊ HỒNG PHƯƠNG (CITICOM – P.MTK và CSKH)
8. VŨ THỊ CHÂU (CITICOM – Phòng Cung ứng)
9. NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG (CITICOM – Phòng Cung ứng)
10. PHAN ĐỨC ANH (CITICOM – P.HSNS)
11. CHU THỊ THU HUYỀN (CITICOM – Phòng Kinh doanh 1)
12. LẠI VĂN HIẾN (CITICOM – Phòng Kinh doanh 1)
13. KIỀU XUÂN TUẤN (CITICOM – Phòng Kinh doanh 2)
14. NGUYỄN HÀ THU (CITICOM – Phòng Kinh doanh 3)
15. LÊ PHỤNG MẠNH (CITICOM – Phòng Kinh doanh 3)
16. ĐỖ THỊ PHƯƠNG (CITICOM – Chi nhánh Hà Nội)
17. QUÁCH THỊ LAN (CITICOM – Chi nhánh Hà Nội)
18. ĐINH THỊ LÊ MAI (CITICOM – Chi nhánh Hải Phòng)
19. NGUYỄN VĂN CƯỜNG (CITICOM – Chi nhánh Hải Phòng)
20. ĐỖ HỮU NGUYỆN (CITICOM – Chi nhánh Hải Phòng)
21. PHẠM THỊ HƯỜNG (CITICOM – Chi nhánh Hải Phòng)
22. NGUYỄN THỊ HÒA (CITICOM – MTV Hà Tây)
23. DƯƠNG THỊ HỢP (CITICOM – MTV Hà Tây)
THEP DONG ANH
1. Vũ Thị Hương (DongAnh Steel – Mua hàng)
2. Đinh Cao Phan (DongAnh Steel – Mua hàng)
3. Lưu Tuấn Hưng (DongAnh Steel – Mua hàng)
4. Nguyễn Ngọc Ánh (DongAnh Steel – Mua hàng)
5. Trần Thị Minh Nguyệt (DongAnh Steel – Kế toán)
6. Nguyễn Khánh Ly (DongAnh Steel – Kế toán)
7. Phạm Thanh Bình (DongAnh Steel – Kế toán)
8. Nguyễn Thị Châu Loan (DongAnh Steel – Kế toán)
9. Nguyễn Thị Hà Bắc (DongAnh Steel – Kinh doanh)
10. Phạm Văn Hạp (DongAnh Steel – Kinh doanh)
11. Trần Phương Mai (DongAnh Steel – Kinh doanh)
12. Ngô Đức Quân (DongAnh Steel – Kinh doanh)
13. Phạm Đắc Chí (DongAnh Steel – Kinh doanh)
14. Nguyễn Quốc Nam (DongAnh Steel – Kinh doanh)
15. Nguyễn Thanh Hảo (DongAnh Steel – Sản xuất)
16. Trần Thị Ái Liên (DongAnh Steel – Sản xuất)
17. Nguyễn Đức Huân (DongAnh Steel – Sản xuất)
18. Nguyễn Thành Long (DongAnh Steel – Sản xuất)
19. Nguyễn Cao Thêm (DongAnh Steel – Sản xuất)
20. Phan Mạnh Hùng (DongAnh Steel – Sản xuất)
21. Nguyễn Thị Đáng (DongAnh Steel – HCNS)
22. Ngọ Thị Thanh Hà (DongAnh Steel – HCNS)
23. Lê Thị Mai Phong (DongAnh Steel – HCNS)
24. Trần Thị Thanh Hiền (DongAnh Steel – HCNS)
25. Lỗ Đức Vương (DongAnh Steel – HCNS)
26. Nguyễn Thanh Tùng (DongAnh Steel – HCNS)
27. Ngô Văn Quân (DongAnh Steel – HCNS)
28. Dương Thị Ngàn (DongAnh Steel – Vật tư)